Có 2 kết quả:
双翼飞机 shuāng yì fēi jī ㄕㄨㄤ ㄧˋ ㄈㄟ ㄐㄧ • 雙翼飛機 shuāng yì fēi jī ㄕㄨㄤ ㄧˋ ㄈㄟ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
biplane
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
biplane
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0